Xe Nâng Tay Cao Niuli 2 Tấn Cao 2.5M
Model | HS2025 |
Tải trọng xe nâng tay cao | 2000kg |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng cao nhất | 2500mm |
Tải trọng xe nâng tay cao | 165kg |
Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh thắng chân và tay đẩy | |
Kích thước bánh trước (bánh ở càng) | 74 mm |
Kích thước bánh sau (bánh lái) | 180 x 50m |
Hệ thống kích nâng thuỷ lực dùng tay | |
Hãng sản xuất | NIULI- GERMANY |
Nhà máy lắp ráp | CHINA, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt |
Xe Nâng Tay Cao Niuli 2 Tấn 2M
Model | HS2020 |
Tải trọng xe nâng tay cao | 2000kg |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng cao nhất | 2000mm |
Tải trọng xe nâng tay cao | 165kg |
Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh thắng chân và tay đẩy | |
Kích thước bánh trước (bánh ở càng) | 74 mm |
Hệ thống kích nâng thuỷ lực dùng tay | |
Hãng sản xuất | NIULI- GERMANY |
Nhà máy lắp ráp | CHINA, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt |
Xe Nâng Tay Cao Niuli 1.5 Tấn 2M
Model | HS1520 |
Tải trọng xe nâng tay cao | 1500kg |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng cao nhất | 2000mm |
Tải trọng xe nâng tay cao | 165kg |
Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh thắng chân và tay đẩy | |
Kích thước bánh trước (bánh ở càng) | 74 mm |
Kích thước bánh sau (bánh lái) | 180 x 50m |
Hệ thống kích nâng thuỷ lực dùng tay | |
Hãng sản xuất | NIULI- GERMANY |
Nhà máy lắp ráp | CHINA, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt |
Xe Nâng Tay Cao Niuli 1.5 Tấn 1.6M
Model | HS1516 |
Tải trọng xe nâng tay cao | 1500kg |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng cao nhất | 1600mm |
Chiều dài càng nâng | 1150mm |
Độ rộng càng xe nâng hàng | 320-740mm |
Kích thước xe (CxRxD) | 2040x750x1420mm |
Kích thước bánh trước | 85x50mm |
Kích thước bánh sau | 180x50mm |
Hãng sản xuất | NUILI- GERMANY |
Nhà máy lắp ráp | CHINA, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Xe Nâng Tay Cao Niuli 1 Tấn 1.6M
Model | HS1016 |
Tải trọng xe nâng tay cao | 1000kg |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng cao nhất | 1600mm |
Chiều dài càng nâng | 1150mm |
Tải trọng xe nâng tay cao | 165kg |
Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh thắng chân và tay đẩy | |
Kích thước bánh trước (bánh ở càng) | 74 mm |
Hệ thống kích nâng thuỷ lực dùng tay | |
Hãng sản xuất | NIULI- GERMANY |
Nhà máy lắp ráp | CHINA, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt |
Xe Nâng Tay Cao Niuli 1 Tấn 2M
Model | HS1020 |
Tải trọng xe nâng tay cao | 1000kg |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng cao nhất | 2000mm |
Chiều dài càng nâng | 1150mm |
Độ rộng càng xe nâng hàng | 320-740mm |
Tải trọng xe nâng tay cao | 165kg |
Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh thắng chân và tay đẩy | |
Hệ thống kích nâng thuỷ lực dùng tay | |
Hãng sản xuất | NIULI- GERMANY |
Nhà máy lắp ráp | CHINA, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt |
Xe Nâng Tay Cao Niuli 2 Tấn 1.6M
Model | HS2016 |
Tải trọng xe nâng tay cao | 2000kg |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng cao nhất | 1600mm |
Tải trọng xe nâng tay cao | 165kg |
Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh thắng chân và tay đẩy | |
Hệ thống kích nâng thuỷ lực dùng tay | |
Hãng sản xuất | NIULI- GERMANY |
Nhà máy lắp ráp | CHINA, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt |
Xe Nâng Tay Cao Niuli 1.5 Tấn 2.5M
Model | HS1525 |
Tải trọng xe nâng tay cao | 1500kg |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng cao nhất | 2500mm |
Chiều dài càng nâng | 1150mm |
Độ rộng càng xe nâng hàng | 320-740mm |
Độ rộng chân | 750mm |
Tải trọng xe nâng tay cao | 165kg |
Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh thắng chân và tay đẩy | |
Hệ thống kích nâng thuỷ lực dùng tay | |
Hãng sản xuất | NIULI- GERMANY |
Nhà máy lắp ráp | CHINA, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt |
Xe Nâng Tự Động Noblelift 1.5 Tấn 2M
Xe Nâng Tự Động Noblelift 1 Tấn 1M6
'+Tải trọng nâng: 1000kg + Chiều cao nâng thấp nhất: 90 mm + Chiều cao nâng cao nhất: 1m6m + Chiều rộng x dày càng: 150×160/180×60 mm + Chiều rộng bao ngoài càng chịu lực: 635mm + Chiều rộng phía trong của càng chịu lực: 395mm + Bộ xạc ắc quy tự động kèm theo xe + Thời gian sử dụng của ắc quy khi xạc đầy 6-8 giờ + Thời gian nạp tối đa 6-8 giờ + Tuổi thọ ắc quy 2100 lần xạc + Nhập khẩu chính hãng mới 100% + Hãng sản xuất: NOBLELIFT - GERMANY + Bảo hành : 12 tháng
Xe Nâng Điện Tự Động Mitsulift 1.5 Tấn 2.5M
Tải trọng nâng | 1500kg |
Chiều dài càng nâng | 1120mm |
Chiều rộng càng nâng | 680mm |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng tối đa | 2000mm |
Chiều cao toàn xe | 2030 mm |
Battery | 12 V/75AH X2 |
Tự trọng xe | 520kg |
Hãng sản xuất | Mitsulift – Japan (Hàng Liên Doanh Nhật Bản, mới 100% ) |
Nhà máy lắp ráp | China, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Xe Nâng Điện Tự Động Mitsulift 1 Tấn 2M
Tải trọng nâng | 1000kg |
Chiều dài càng nâng | 1120mm |
Chiều rộng càng nâng | 680mm |
Chiều cao nâng thấp nhất | 85mm |
Chiều cao nâng tối đa | 2000mm |
Chiều cao toàn xe | 2030 mm |
Battery | 12 V/75AH X2 |
Tự trọng xe | 520kg |
Hãng sản xuất | Mitsulift – Japan (Hàng Liên Doanh Nhật Bản, mới 100% ) |
Nhà máy lắp ráp | China, chất lượng mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |