MÁY NÉN KHÍ, Tin Tức

So sánh giữa máy nén khí trục vít và piston

Máy nén khí trục vít và piston, khi nhắc đến máy nén khí, chúng ta thường biết rằng có hai loại chính: máy piston và máy trục vít. Tuy nhiên, điều không phải ai cũng biết đó là sự khác biệt giữa chúng về công dụng và ưu điểm. Để hiểu rõ hơn về những khác biệt này, hãy cùng đồng hành với Công ty Thiết bị Tốt để khám phá sự đặc biệt của từng dòng máy.

Khái quát về máy nén khí

Máy nén khí là một thiết bị được sử dụng để nén khí từ môi trường xung quanh và nâng cao áp suất của khí đó để sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau. Các máy nén khí thường sử dụng trong công nghiệp để cung cấp khí nén cho các công cụ, máy móc hoặc quá trình sản xuất khác nhau.

Ngày nay, thị trường máy nén khí đa dạng với nhiều lựa chọn, nhưng phổ biến nhất vẫn là hai loại chính: máy nén khí trục vít và máy nén khí piston. Mỗi loại này đều có cấu trúc, nguyên lý hoạt động và các ứng dụng riêng biệt.

Máy nén khí trục vít và piston

Máy nén khí trục vít và piston

Máy nén khí piston là gì?

Máy nén khí piston là loại máy nén khí phổ thông nhất được sử dụng để nén khí vào một không gian hẹp để tăng áp suất của nó. Máy nén hơn có công suất từ 1/2HP – 30HP. Nó hoạt động bằng cách sử dụng một piston di động trong một xi lanh. Khi piston di chuyển lên, không khí trong xi lanh sẽ bị nén và áp suất tăng lên.

Cơ chế hoạt động của máy nén khí piston dựa trên nguyên lý nén hơi bằng cách di chuyển piston lên xuống trong xi-lanh. Sự di chuyển của piston tạo ra áp suất và thay đổi thể tích không gian trong xi-lanh, từ đó nén không khí và tạo ra khí nén. Quá trình này diễn ra liên tục trong các chu kỳ hoạt động, đảm bảo nguồn cung cấp khí nén liên tục và ổn định cho các ứng dụng sử dụng máy nén khí piston.

Máy nén khí piston là loại máy nén khí phổ thông nhất được sử dụng để nén khí vào một không gian hẹp để tăng áp suất của nó

máy nén khí piston

Máy nén khí trục vít là gì?

Máy nén khí trục vít là một loại máy nén khí được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để tạo ra áp suất khí nén bằng cách sử dụng cơ chế hai trục vít xoắn ngược chiều với nhau. Máy nén khí trục vít không chỉ là một thành phần của hệ thống khí nén đơn thuần. Chúng đóng vai trò là điểm mốc quan trọng trong sự tiến bộ và hiện đại hóa của ngành công nghiệp.

Quá trình hoạt động của máy nén khí trục vít bắt đầu bằng việc không khí bị hút vào khoang nén thông qua trục vít quay. Hai trục vít nén xoắn vào nhau và dần làm giảm thể tích của không khí. Điều này tạo ra áp suất khí nén và nén không khí thành một trạng thái có áp lực cao hơn, sẵn sàng để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Máy nén khí trục vít là một loại máy nén khí được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp

máy nén khí trục vít

So sánh giữa máy nén khí trục vít và piston

So sánh giữa máy nén khí trục vít và piston

Sau đây, hãy cùng so sánh cả máy nén khí trục vít và piston một cách chi tiết. Nhìn vào những yếu tố sau, người dùng sẽ có cái nhìn rõ ràng về sự đặc biệt giữa máy nén khí trục vít và piston, từ đó có thể chọn lựa một cách thông minh nhất, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng và tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả.

Về áp suất và năng suất của máy nén khí

Có hai khác biệt chính giữa máy nén khí trục vít và piston:

1. Năng suất:
Máy nén khí trục vít thường có năng suất lớn hơn, sản xuất lượng khí nén lớn trong thời gian ngắn hơn so với máy nén khí piston. Đây thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp lớn hoặc cần lượng khí nén liên tục.

2. Áp suất:
Máy nén khí piston có thể đạt được áp suất cao hơn so với máy nén khí trục vít. Điều này có ý nghĩa trong những ứng dụng đòi hỏi áp suất cao hơn.

Vì thế, có thể nói máy nén khí trục vít có năng suất cao hơn máy nén khí piston vì có thể sản xuất một lượng khí nén lớn hơn trong một đơn vị thời gian so với máy nén khí piston.

Máy nén khí trục vít thường có năng suất lớn hơn, sản xuất lượng khí nén lớn trong thời gian ngắn hơn so với máy nén khí piston

Máy nén khí trục vít thường có năng suất lớn hơn, sản xuất lượng khí nén lớn trong thời gian ngắn hơn so với máy nén khí piston.

Độ ồn giữa máy nén khí trục vít và piston

Máy nén khí trục vít được thiết kế với vỏ cách âm và hoạt động một cách ổn định, không gây ra dao động hay tiếng ồn lớn như máy bơm khí nén piston. Điều này tạo ra sự êm dịu khi hoạt động, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn. Tùy thuộc vào vị trí lắp đặt và nhu cầu cụ thể, việc lựa chọn giữa máy nén khí trục vít và máy piston đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo phù hợp nhất với môi trường sử dụng và yêu cầu công việc.

Kích thước của hai loại máy nén 

Khi đối chiếu kích thước giữa máy nén khí trục vít và piston, sự khác biệt rõ ràng hiện ra: máy nén khí trục vít thường có kích thước lớn hơn và thường được cố định ổn định tại một vị trí cố định. Trái lại, máy nén khí piston có kích thước nhỏ hơn và thường được trang bị bánh xe dưới thân máy, tạo điều kiện cho việc di chuyển dễ dàng từ nơi này sang nơi khác.

Không chỉ về kích thước, máy nén khí piston cũng có ưu điểm linh hoạt hơn với việc sử dụng máy cơ động. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công việc tại garage sửa chữa xe ô tô hoặc những nơi cần phải di chuyển linh hoạt và hiệu quả. Sự linh hoạt của máy này mang lại tiện ích và hiệu suất tối đa trong các hoạt động đòi hỏi tính di động cao.

Máy nén khí piston cũng có ưu điểm linh hoạt hơn với việc sử dụng máy cơ động

Máy nén khí piston cũng có ưu điểm linh hoạt hơn với việc sử dụng máy cơ động.

Độ bền và tuổi thọ máy nén khí trục vít và piston

Máy nén khí trục vít và piston có độ bền và tuổi thọ khác nhau do cấu trúc và nguyên tắc hoạt động khác nhau.

Máy nén khí piston, với cấu trúc đơn giản hơn và ít bộ phận chuyển động, thường có độ bền cao và tuổi thọ kéo dài. Các bộ phận chủ yếu của máy piston bao gồm piston, xi lanh, van và bộ phận cơ bản khác, ít khi gặp sự cố nghiêm trọng nếu được bảo dưỡng đúng cách. Tuy nhiên, nó cần bảo dưỡng thường xuyên để duy trì hiệu suất và tuổi thọ lâu dài.

Máy nén khí trục vít có cấu trúc phức tạp hơn, với nhiều bộ phận chuyển động liên tục như rotors, bộ truyền động, và hệ thống làm mát. Tuy nhiên, nếu được bảo dưỡng đúng cách, máy nén khí trục vít cũng có thể có tuổi thọ dài và hiệu suất ổn định.

Tóm lại, cả hai loại máy nén khí đều có thể có tuổi thọ lâu dài nếu được bảo trì và bảo dưỡng định kỳ. Mức độ độ bền và tuổi thọ có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành, môi trường làm việc và chất lượng bảo dưỡng.

Giá thành của máy nén khí trục vít và piston

Máy nén khí trục vít đem lại sức mạnh lớn và có cấu trúc phức tạp, với khả năng xử lý lượng khí lớn cùng hiệu suất cao. Sự tích hợp của nhiều tính năng tiên tiến khiến cho máy này có giá thành cao hơn so với máy nén khí nén piston. Việc lựa chọn giữa hai loại máy nén này thường phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế cũng như nhu cầu cụ thể của bạn khi lựa chọn giữa máy nén khí trục vít và piston.

Đôi khi, sự đắt đỏ có thể được bù đắp bởi sự linh hoạt và hiệu suất cao của máy nén trục vít, tuy nhiên, điều này cũng cần xem xét kỹ lưỡng để chọn ra máy phù hợp nhất cho mục đích sử dụng của bạn.

Máy nén khí trục vít và piston có độ bền và tuổi thọ khác nhau do cấu trúc và nguyên tắc hoạt động khác nhau

Máy nén khí trục vít và piston có độ bền và tuổi thọ khác nhau do cấu trúc và nguyên tắc hoạt động khác nhau.

Ưu nhược điểm của máy nén khí trục vít và piston

Điểm mạnh và yếu của máy nén khí trục vít và piston rất đặc trưng.

Máy nén khí trục vít

Ưu điểm:

  • Cấu tạo ổn định và mạnh mẽ: Hoạt động với hiệu suất cao, từ 3.000 đến 15.000 vòng/phút.
  • Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và sử dụng.
  • Hiệu suất công việc: Hoạt động mạnh mẽ, cho phép sử dụng liên tục.
  • Giao diện người dùng thân thiện: Đơn giản và dễ sử dụng.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao: Giá thành sản phẩm cao, đòi hỏi nguồn vốn lớn.
  • Đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao: Không dễ dàng vận hành nếu thiếu kiến thức.

Máy nén piston

Ưu điểm:

  • Thiết kế nhỏ gọn và chi phí thấp: Phù hợp với không gian hẹp và ngân sách hạn chế.
  • Khả năng hút khí lớn: Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu sử dụng.
  • Giá thành hợp lý: Tiết kiệm chi phí ban đầu cho nhiều người dùng.

Nhược điểm:

  • Gây rung lắc và tiếng ồn: Không hoạt động mượt mà, tạo ra tiếng ồn và rung lắc.
  • Chưa phù hợp với doanh nghiệp lớn: Khả năng sản xuất không đáp ứng đủ nhu cầu lớn.

Tóm lại, cả hai loại máy nén này đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, do đó cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định áp dụng vào công việc cụ thể.

Bảng tổng hợp so sánh giữa máy nén khí trục vít và piston

Tiêu Chí  Máy nén khí Piston Máy nén khí Trục Vít
Kích thước Máy này nhỏ gọn và có bánh xe dưới thân giúp việc di chuyển trở nên đơn giản và linh hoạt hơn. Vì máy có dạng hình hộp chữ nhật lớn, nên khả năng di chuyển của nó không linh hoạt như các loại máy dòng piston.
Hiệu suất Máy này có hiệu suất và tỷ số nén thấp hơn so với máy nén khí trục vít. Hoạt động với hiệu suất cao, duy trì liên tục suốt 24 giờ một ngày và có khả năng bền bỉ với số vòng quay lên đến 15.000 vòng mỗi phút.
Độ ồn Độ ồn cao với kha khá rung lắc trong quá trình vận hành Hoạt động một cách trơn tru, ít gây rung lắc và không phát ra tiếng ồn lớn nhờ có lớp vỏ bọc cách âm.
Lưu lượng khí nén Thấp hơn máy nén khí trục vít với tỷ lệ 3 – 4 cfm/hp. Tạo ra một lượng khí nén đáng kể và ổn định, đạt tỷ lệ 4 – 5 cfm/hp.
Tuổi thọ Tuổi thọ thấp hơn máy nén khí trục vít Nhờ cấu trúc đặc biệt, các phần cứng ít mài mòn nên máy có tuổi thọ cao hơn.
Ứng dụng Áp dụng rộng rãi trong công nghiệp, sửa chữa xe, công việc cá nhân và xây dựng nhỏ để cung cấp nguồn khí nén cho các thiết bị và công việc khác nhau. Sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất, chế tạo, xây dựng, cũng như trong các ứng dụng y tế và hệ thống điều hòa không khí
Giá thành Giá thành hợp lý, phân khúc tầm trung Máy nén khí trục vít thường có mức giá tương đối cao.

Hãy khám phá sự khác biệt giữa máy nén khí trục vít và piston cùng với chúng tôi tại Công ty Thiết bị Tốt. Tìm hiểu về công dụng và ưu điểm đặc biệt của từng loại máy để bạn có thể lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình. Hãy đồng hành và khám phá thế giới của công nghệ máy nén khí ngay hôm nay!

Thông Tin Liên Hệ

Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Tốt

Dịch vụ: Cung cấp các loại máy nén khí của các hãng Puma, Futawasu, Fusheng,…

Văn phòng: Tầng M Cao ốc Pntecons, 48 Hoa Sứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh.

Kho hàng: Khu công nghiệp Vĩnh Lộc – Lô C21/H, đường 2C, xã Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, Hồ Chí Minh

Email: thietbitot.vn@gmail.com

Hotline: 0901 411 196


Máy Nén Khí Puma 2Hp – 3F

10.850.000
Model: PK20100
Công suất: 1.5kw – 2Hp (MOTƠ ĐỒNG 100%)
Lưu lượng (l/phút): 300
Điện áp sử dụng(V): 380V
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 850
Số xi lanh đầu nén: 2
Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
Dung tích bình chứa (L): 100
Kích thước DxRxC (mm): 1007x490x850
Trọng lượng (kg): 97
Xuất xứ: Đài Loan/Việt Nam

Máy Nén Khí Puma 20Hp

52.650.000
Model: PK200300
Công suất: 15kw – 20Hp (MOTƠ ĐỒNG 100%)
Lưu lượng (l/phút): 3.115
Điện áp sử dụng(V): 380
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 750
Số xi lanh đầu nén: 3
Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
Dung tích bình chứa (L): 300
Kích thước DxRxC (mm): 1910x760x1470
Trọng lượng (kg): 590
Xuất xứ: Đài Loan/Việt Nam

Máy Nén Khí Fusheng 3Hp-Va80-3F

Hiện nay, có một xu hướng gia tăng về sự ứng dụng của thiết bị nén khí công nghiệp trong các môi trường sản xuất như xưởng, nhà máy, và dòng sản phẩm đáng chú ý nhất trong lĩnh vực này là máy nén khí Fusheng VA80(3HP). Được đánh giá cao từ cộng đồng người dùng, đây là một lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu nén khí công nghiệp.
Thuộc tính Thông số
Công suất 3 Hp
Số xi lanh đầu nén 2
Tốc độ quay puly đầu nén 770 vòng/phút
Lưu lượng khí 393 lít/phút
Nguồn điện áp 380 V
Áp lực làm việc 8 kg/cm²
Áp lực tối đa 10 kg/cm²
Dung tích bình chứa 105 lít
Trọng lượng 145 Kg
Kích thước 35 x 35 x 111,6 cm

Máy Nén Khí Puma 10Hp

34.550.000
Model: PK100300
Công suất: 7.5kw – 10Hp (MOTƠ ĐỒNG 100%)
Lưu lượng (l/phút): 1.538
Điện áp sử dụng(V): 380
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 816
Số xi lanh đầu nén: 3
Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
Dung tích bình chứa (L): 300
Kích thước DxRxC (mm): 1910x760x1420
Trọng lượng (kg): 362
Xuất xứ: Đài Loan/Việt Nam

Máy Nén Khí Puma 5Hp-1F

17.250.000
Model: PK50160
Công suất: 3.75kw – 5Hp (MOTƠ ĐỒNG 100%)
Lưu lượng (l/phút): 751
Điện áp sử dụng(V): 220
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 830
Số xi lanh đầu nén: 3
Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
Dung tích bình chứa (L): 160
Kích thước DxRxC (mm): 1550x530x1060
Trọng lượng (kg): 199
Xuất xứ: Đài Loan/Việt Nam

Đầu Máy Nén Khí Puma 10Hp

16.750.000
Công suất: 10Hp – 7.5kw
Số xylanh đầu nén: 3
Kích thước xylanh: 100
Áp lực làm việc: 8Kg/cm7
Áp lực tối đa: 10Kg/cm7
Số ống hơi xuống bình: 1
Lưu lượng trung bình: 1.500L/min
Phụ kiện đi kèm: Puli, Cánh Quạt Lớn, Đinh Ốc
Sử dụng cho: Lắp được tương thích cho Máy Nén Khí Puma hoặc các hiệu khác
Công lắp đặt: Miễn phí

Máy Nén Khí Puma 3Hp – 3F

12.850.000
Model: PK30120
Công suất: 2.2kw – 3Hp (MOTƠ ĐỒNG 100%)
Lưu lượng (l/phút): 465
Điện áp sử dụng(V): 380V
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 800
Số xi lanh đầu nén: 3
Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
Dung tích bình chứa (L): 120
Kích thước DxRxC (mm): 1120x530x860
Trọng lượng (kg): 109
Xuất xứ: Đài Loan/Việt Nam

Đầu Máy Nén Khí Puma 1Hp

2.950.000
Công suất: 1Hp – 0.75kw
Số xylanh đầu nén: 2
Kích thước xylanh: 51
Áp lực làm việc: 8Kg/cm2
Áp lực tối đa: 10Kg/cm2
Số ống hơi xuống bình: 1
Lưu lượng trung bình: 185L/min
Phụ kiện đi kèm: Puli gắn sẵn vào đầu nén
Sử dụng cho: Lắp được tương thích cho Máy Nén Khí Puma hoặc các hiệu khác
Công lắp đặt: Hướng dẫn lắp đặt hoặc tính phí công lắp

Máy Nén Khí Fusheng 3Hp-Fva30

Máy nén khí Fusheng FVA-30 thuộc dòng máy nén khí không dầu 100%, đảm bảo khí sạch không chứa dầu 100%, phù hợp cho nhiều ngành như thiết bị y tế, thực phẩm, dược phẩm, vệ sinh bo mạch, linh kiện điện tử.
Thuộc tính Thông số
Model FVA30
Công suất 3 HP
Số xi lanh đầu nén 2
Tốc độ quay puly đầu nén 467 vòng/phút
Lưu lượng khí 600 lít/phút
Nguồn điện áp 380V, 50Hz
Áp lực làm việc 7 kg/cm²
Áp lực tối đa 10 kg/cm²
Dung tích bình chứa 245 lít
Trọng lượng 160 Kg
Kích thước 48,5 x 48,5 x 144 cm
 

Máy Nén Khí Fusheng 7.5Hp-Va100

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thuộc tính Thông số
Model VA100 (7.5HP)
Công suất 7.5 HP
Điện áp 380V - 50Hz
Lưu lượng khí 1045 L/phút
Áp lực làm việc 7 kg/cm2
Áp lực tối đa 10 kg/cm2
Số xi lanh đầu nén 2
Kích thước sản phẩm 485 x 485 x 1440mm
Trọng lượng 285 Kg
Xuất xứ Đài Loan

Đầu Máy Nén Khí Puma 5Hp

6.250.000
Công suất: 5Hp – 3.75kw
Số xylanh đầu nén: 3
Kích thước xylanh: 80
Áp lực làm việc: 8Kg/cm5
Áp lực tối đa: 10Kg/cm5
Số ống hơi xuống bình: 1
Lưu lượng trung bình: 751L/min
Phụ kiện đi kèm: Puli gắn sẵn vào đầu nén
Sử dụng cho: Lắp được tương thích cho Máy Nén Khí Puma hoặc các hiệu khác
Công lắp đặt: Miễn phí

Đầu Máy Nén Khí Puma 15Hp

18.250.000
Công suất: 15Hp – 11kw
Số xylanh đầu nén: 3
Kích thước xylanh: 110
Áp lực làm việc: 8Kg/cm8
Áp lực tối đa: 10Kg/cm8
Số ống hơi xuống bình: 1 hoặc 2
Lưu lượng trung bình: 2.150L/min
Phụ kiện đi kèm: Puli, Cánh Quạt Lớn, Đinh Ốc
Sử dụng cho: Lắp được tương thích cho Máy Nén Khí Puma hoặc các hiệu khác
Công lắp đặt: Miễn phí

Máy Nén Khí Puma 30Hp

65.500.000
 
Model: PK300500
Công suất: 22kw – 30Hp (MOTƠ ĐỒNG 100%)
Lưu lượng (l/phút): 3.850
Điện áp sử dụng(V): 380
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 950
Số xi lanh đầu nén: 4
Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
Dung tích bình chứa (L): 500
Kích thước DxRxC (mm): 1910x960x1510
Trọng lượng (kg): 710
Xuất xứ: Đài Loan/Việt Nam

Máy Nén Khí Puma 15Hp

42.550.000
Model: PK150300
Công suất: 11kw – 15Hp (MOTƠ ĐỒNG 100%)
Lưu lượng (l/phút): 2.198
Điện áp sử dụng(V): 380
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 816
Số xi lanh đầu nén: 3
Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
Dung tích bình chứa (L): 300
Kích thước DxRxC (mm): 1910x760x1420
Trọng lượng (kg): 434
Xuất xứ: Đài Loan/Việt Nam

Máy Nén Khí Fusheng 10Hp-Ta100

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thuộc tính Thông số
Model TA100
Công suất 10 HP
Điện áp 380V - 50Hz
Lưu lượng khí 1484 L/phút
Áp lực làm việc 7 kg/cm2
Áp lực tối đa 10 kg/cm2
Tốc độ quay puly đầu nén 900 vòng/phút
Số xi lanh đầu nén 3
Dung tích bình chứa 304 Lít
Kích thước sản phẩm 485 x 485 x 1770mm
Trọng lượng 350 Kg
Xuất xứ Đài Loan/Việt Nam

Máy Nén Khí Puma 3Hp – 1F

11.850.000
Model: PK30120
Công suất: 2.2kw – 3Hp (MOTƠ ĐỒNG 100%)
Lưu lượng (l/phút): 465
Điện áp sử dụng(V): 220V
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 800
Số xi lanh đầu nén: 3
Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
Dung tích bình chứa (L): 120
Kích thước DxRxC (mm): 1120x530x860
Trọng lượng (kg): 109
Xuất xứ: Đài Loan/Việt Nam

Máy Nén Khí Fusheng 15Hp Hta-120

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thuộc tính Chi tiết
Model HTA-120
Công suất 15 HP
Điện áp 380V - 50Hz
Nguồn cấp 3 pha
Lưu lượng khí 1445 L/phút
Áp lực làm việc 12 kg/cm2
Trọng lượng 450 Kg
Màu sắc Xanh lá
Thương hiệu FUSHENG
Xuất xứ Đài Loan/Việt Nam

Máy Nén Khí Fusheng 15Hp-Ta120

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thuộc tính Giá trị
Model TA120
Công suất 15 HP
Điện áp 380V - 50Hz
Lưu lượng khí 2171 L/phút
Áp lực làm việc 7 kg/cm2
Áp lực tối đa 10 kg/cm2
Tốc độ quay puly đầu nén 800 vòng/phút
Số xi lanh đầu nén 3
Dung tích bình chứa 304 Lít
Kích thước sản phẩm 485 x 485 x 1770mm
Trọng lượng 420 Kg
Xuất xứ Đài Loan/ Việt Nam

Máy Nén Khí Piston Cao Áp Fusheng 10Hp Hta-100H

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thuộc tính Thông số
Model HTA-100H
Công suất 10 HP
Điện áp 380V - 50Hz
Lưu lượng khí 1089 L/phút
Áp lực làm việc 12 kg/cm2
Dung tích bình chứa 304 Lít
Trọng lượng 350 Kg
Xuất xứ Đài Loan/ Việt Nam

Máy Nén Khí Fusheng 2Hp-D3

Máy nén khí piston thấp áp FUSHENG D-3 có ứng dụng đa dạng và đáng tin cậy. Với bình áp lớn, lượng khí dự trữ nhiều, hoạt động ít ồn, vỏ thép chắc chắn và khả năng chịu áp lực cao, máy nén khí này an toàn và hiệu quả. 
Model D-3
Công suất (HP-KW) 2-1.65
Lưu lượng (l/phút) 294
Điện áp sử dụng (V) 380
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 1006
Số xi lanh đầu nén 2
Áp lực làm việc (kg/cm2) 7
Áp lực tối đa (kg/cm2) 10
Dung tích bình chứa (L) 70
Kích thước DxRxC (mm) 300 x 300 x 1050
Trọng lượng (kg) 82
Xuất xứ Đài Loan/Việt Nam

Máy Nén Khí Puma 7.5Hp

24.750.000
Model: PK75250
Công suất: 5.5kw – 7.5Hp (MOTƠ ĐỒNG 100%)
Lưu lượng (l/phút): 1.119
Điện áp sử dụng(V): 380
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 890
Số xi lanh đầu nén: 3
Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
Dung tích bình chứa (L): 250
Kích thước DxRxC (mm): 1610x700x1150
Trọng lượng (kg): 225
Xuất xứ: Đài Loan/Việt Nam